Agrobacterium rhizogenes là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Agrobacterium rhizogenes là vi khuẩn đất gram âm có khả năng chuyển DNA vào thực vật, gây hiện tượng hình thành rễ tơ với tốc độ sinh trưởng mạnh. Vi khuẩn này mang plasmid Ri chứa T-DNA, cho phép ứng dụng rộng rãi trong biến đổi gen và sản xuất hợp chất thứ cấp bằng hệ thống nuôi cấy rễ.

Giới thiệu về Agrobacterium rhizogenes

Agrobacterium rhizogenes là một loài vi khuẩn đất gram âm thuộc họ Rhizobiaceae, nổi bật bởi khả năng gây ra hiện tượng phát sinh rễ tơ (hairy roots) trên nhiều loài thực vật. Khả năng này bắt nguồn từ cơ chế chuyển DNA ngoại sinh của vi khuẩn vào bộ gen cây chủ, một quá trình có ý nghĩa đặc biệt trong sinh học phân tử thực vật và công nghệ sinh học nông nghiệp. Vi khuẩn được biết đến với tính chất biến nạp tự nhiên – một đặc điểm hiếm trong thế giới vi sinh vật.

Agrobacterium rhizogenes mang một loại plasmid đặc trưng gọi là plasmid Ri (Root-inducing), khác với plasmid Ti (Tumor-inducing) có ở Agrobacterium tumefaciens. T-DNA từ plasmid này được tích hợp vào bộ gen của cây chủ thông qua vết thương cơ học, kích hoạt một chuỗi các phản ứng sinh học dẫn đến sự hình thành hệ thống rễ tơ có đặc tính tăng trưởng mạnh và biệt hóa thấp. Chính đặc điểm này đã biến loài vi khuẩn này thành công cụ phổ biến để nghiên cứu và ứng dụng trong biến đổi gen thực vật.

Đặc điểm sinh học và phân loại

Agrobacterium rhizogenes thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí, hình que, gram âm, di động nhờ tiên mao ở một đầu. Chúng sống phổ biến trong đất, đặc biệt là trong vùng rễ của cây trồng, nơi vi khuẩn tiếp xúc với các tín hiệu hóa học do cây tiết ra khi bị tổn thương. Vi khuẩn phát triển tốt ở nhiệt độ 25–30°C và pH trung tính, dễ dàng nuôi cấy trong phòng thí nghiệm bằng môi trường YEB hoặc LB.

Về mặt phân loại, A. rhizogenes từng được xếp vào chi riêng, nhưng hiện nay được gộp chung vào chi Rhizobium trên cơ sở phân tích hệ gen và trình tự rRNA 16S. Mã số tham chiếu quốc tế của một số dòng điển hình:

  • ATCC 15834
  • A4
  • R1000

Bảng dưới đây so sánh đặc điểm của A. rhizogenes với A. tumefaciens:

 

Đặc điểmAgrobacterium rhizogenesAgrobacterium tumefaciens
Plasmid chínhRiTi
Hiện tượng gây raRễ tơU bướu thân
Khả năng cảm ứng rễCaoThấp
Ứng dụng chínhNuôi cấy rễ, sản xuất thứ cấpTạo cây biến đổi gen

Cơ chế gây nhiễm và chuyển gen

Cơ chế gây nhiễm bắt đầu khi vi khuẩn phát hiện các tín hiệu từ cây chủ bị tổn thương, đặc biệt là các hợp chất phenolic như acetosyringone. Các chất này kích hoạt biểu hiện cụm gen vir (virulence) trên plasmid Ri, chịu trách nhiệm cắt, vận chuyển và tích hợp đoạn T-DNA vào bộ gen thực vật. Cụ thể:

  1. virA/virG: cảm ứng ban đầu và kích hoạt các gen vir còn lại
  2. virD1/D2: cắt đoạn T-DNA
  3. virE2: bảo vệ T-DNA khi vận chuyển
  4. virB: hình thành phức hợp vận chuyển qua màng

 

T-DNA khi được tích hợp vào bộ gen cây sẽ biểu hiện các gen liên quan đến tổng hợp phytohormone (auxin, cytokinin) và gen rol (root loci), tạo ra kiểu hình rễ tơ đặc trưng. Quá trình tích hợp diễn ra nhờ các yếu tố tái tổ hợp trong tế bào thực vật và không cần vector phụ trợ, làm cho quá trình này trở thành hình thức biến nạp gen tự nhiên hiếm hoi được ứng dụng trong thực tiễn.

Rễ tơ (Hairy roots) và đặc điểm sinh học

Rễ tơ là hệ thống rễ sinh trưởng nhanh, phân nhánh dày đặc và thường có hình dạng bất thường do ảnh hưởng của gen rol. Chúng có khả năng phát triển độc lập trong môi trường không chứa hormone tăng trưởng, giúp loại bỏ biến thiên sinh lý thường gặp trong mô sẹo hay callus. Hệ thống rễ tơ được đánh giá cao nhờ:

  • Ổn định di truyền qua nhiều thế hệ nuôi cấy
  • Khả năng tích lũy cao các hợp chất thứ cấp
  • Dễ dàng điều khiển điều kiện nuôi cấy để tối ưu hóa sinh tổng hợp

 

Rễ tơ có thể được cảm ứng thành công trên nhiều loài thực vật như:

  • Solanum lycopersicum (cà chua)
  • Glycyrrhiza glabra (cam thảo)
  • Withania somnifera (ashwagandha)

Chúng được duy trì hiệu quả trong hệ thống nuôi cấy chìm, tĩnh hoặc sục khí, cho phép thu hoạch sinh khối lớn mà không cần tái sinh toàn bộ cây.

 

Ứng dụng trong công nghệ sinh học thực vật

Agrobacterium rhizogenes là công cụ quan trọng trong công nghệ sinh học thực vật nhờ khả năng chuyển gen ổn định và hiệu quả cao, đặc biệt đối với các loài khó biến nạp bằng A. tumefaciens. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là cảm ứng rễ tơ để tạo ra các mô rễ sinh học, phục vụ mục đích nghiên cứu chức năng gen, sản xuất các hợp chất thứ cấp và phân tích con đường sinh tổng hợp.

Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Biến đổi gen thực vật: A. rhizogenes có thể chuyển gen đích vào mô rễ, sau đó nuôi cấy và tái sinh thành cây biến đổi gen toàn phần.
  • Sản xuất hợp chất thứ cấp: Rễ tơ có khả năng tổng hợp hiệu quả các hoạt chất như ginsenosid, ajmalicin, camptothecin, hoặc alkaloid.
  • Phân tích sinh học phân tử: Rễ tơ là mô hình để nghiên cứu biểu hiện gen, tín hiệu hormone và tương tác với vi sinh vật cộng sinh.

 

Các hệ thống rễ tơ đã được thương mại hóa hoặc thử nghiệm tiền thương mại ở nhiều lĩnh vực:

Loài câyHợp chất sản xuấtỨng dụng
Panax ginsengGinsenosidDược phẩm
Taxus chinensisPaclitaxelChống ung thư
Artemisia annuaArtemisininChống sốt rét

So sánh với Agrobacterium tumefaciens

Agrobacterium rhizogenes và Agrobacterium tumefaciens có cùng cơ chế chuyển T-DNA qua plasmid nhưng khác nhau về bản chất di truyền và ứng dụng. Trong khi A. tumefaciens chủ yếu dùng để tạo cây biến đổi gen toàn phần, A. rhizogenes lại được đánh giá cao ở khả năng tạo mô chuyên biệt – rễ tơ – nhanh chóng và ổn định.

Một số điểm khác biệt then chốt:

  • Loại plasmid: A. rhizogenes chứa plasmid Ri, còn A. tumefaciens chứa plasmid Ti.
  • Kiểu hình cây chủ sau nhiễm: A. rhizogenes gây hình thành rễ tơ, trong khi A. tumefaciens gây khối u (crown gall).
  • Khả năng tái sinh: Với nhiều loài, rễ tơ dễ chuyển sang cây hoàn chỉnh hơn so với mô sẹo từ A. tumefaciens.

 

Ngoài ra, một số nghiên cứu đã cho thấy A. rhizogenes có thể đạt tỷ lệ biến nạp cao hơn ở cây lúa, cây có múi và một số loài thân gỗ – nhóm cây mà A. tumefaciens thường gặp giới hạn. Điều này mở ra khả năng cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng thông qua các chiến lược can thiệp di truyền chính xác.

Giới hạn và thách thức

Dù có tiềm năng lớn, việc sử dụng A. rhizogenes vẫn tồn tại nhiều rào cản kỹ thuật và sinh học. Một số giống cây không phản ứng hoặc cho tỷ lệ nhiễm thấp. Việc tích hợp các đoạn T-DNA ngoài mong muốn từ plasmid Ri gốc có thể gây biến dị không kiểm soát, đặc biệt khi chưa được chỉnh sửa hoặc loại bỏ gen hormone trong T-DNA.

Các thách thức chính gồm:

  • Khó khăn trong tái sinh cây hoàn chỉnh từ rễ tơ ở một số loài.
  • Khả năng gây ra biến dị somaclonal hoặc các tác động ngoài mục tiêu.
  • Thiếu hệ thống vector hiệu quả và phổ rộng như ở A. tumefaciens.

Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa plasmid, vector nhị phân, và kỹ thuật chuyển gen trực tiếp (gene stacking, multiplex transformation), các giới hạn này đang dần được giải quyết.

 

Các công thức và biểu thức liên quan

Hiệu suất chuyển gen phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi mô cảm ứng, thời gian đồng nuôi cấy, và nồng độ acetosyringone. Một mô hình hồi quy đơn giản được sử dụng để dự đoán tỷ lệ biến nạp:

T=αAD1+βET = \frac{\alpha \cdot A \cdot D}{1 + \beta \cdot E}

Trong đó:

  • TT: Tỷ lệ biến nạp thành công
  • AA: Nồng độ acetosyringone
  • DD: Mật độ tế bào vi khuẩn (OD600)
  • EE: Mức độ biểu hiện của gen chống lại sự xâm nhập
  • α,β\alpha, \beta: Hệ số kinh nghiệm

Công thức trên giúp điều chỉnh điều kiện biến nạp trong các thí nghiệm vi mô.

 

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Hướng đi hiện đại trong nghiên cứu A. rhizogenes bao gồm phát triển các dòng vi khuẩn tái tổ hợp đã loại bỏ vùng T-DNA tự nhiên, chỉ giữ lại hệ thống vận chuyển và sử dụng vector nhị phân có gen mong muốn. Đồng thời, các nhà khoa học đang kết hợp hệ thống rễ tơ với CRISPR/Cas để thực hiện chỉnh sửa gen chính xác trong mô thực vật.

Một số nghiên cứu gần đây còn tích hợp rễ tơ với hệ thống nuôi cấy sinh khối quy mô lớn trong bioreactor để tăng cường sản xuất hợp chất có giá trị kinh tế cao. Các công trình tiêu biểu:

  • Nghiên cứu sản xuất taxol từ rễ tơ của Taxus chinensis trong môi trường nuôi cấy chìm (ScienceDirect, 2022)
  • Phân tích vai trò của gen rolB trong điều hòa tín hiệu auxin bằng RNA-seq
  • Ứng dụng rễ tơ để biểu hiện protein tái tổ hợp kháng virus

 

Tài liệu tham khảo

  1. Gelvin, S. B. (2017). Integration of Agrobacterium T-DNA into the plant genome. Annual Review of Genetics, 51, 195–217. DOI: 10.1146/annurev-genet-120116-023013
  2. Bahramnejad, B., et al. (2019). Hairy root culture as a platform for production of useful secondary metabolites. Biotechnology Advances, 37(7), 107412. Link
  3. Christey, M. C. (2001). Use of Ri-mediated transformation for production of transgenic plants. In Vitro Cellular & Developmental Biology - Plant, 37(6), 687–700. Link
  4. Thwe, A. A., et al. (2022). Advances in hairy root culture systems for secondary metabolite production. Industrial Crops and Products, 181, 114781. Link
  5. Khairulmazmi, A., et al. (2021). The potential of Agrobacterium rhizogenes-mediated transformation for functional genomics. Plant Biotechnology Reports, 15, 225–234. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề agrobacterium rhizogenes:

Plant regeneration from hairy-root cultures transformed by infection with Agrobacterium rhizogenes in Catharanthus roseus
Plant Cell Reports - Tập 22 - Trang 828-831 - 2004
Hypocotyl explants of Catharanthus roseus produced hairy roots when cultured on Murashige and Skoog (MS) basal medium after infection by Agrobacterium rhizogenes. Explants gave rise to adventitious shoots at a frequency of up to 80% when cultured on MS medium supplemented with 31.1 μM 6-benzyladenine and 5.4 μM α-naphthaleneacetic acid. There was a significant difference in the frequency of advent...... hiện toàn bộ
Transformation of sweet potato (Ipomoea batatas (L.) Lam.) plants by Agrobacterium rhizogenes
Plant Science - Tập 94 Số 1-2 - Trang 151-159 - 1993
Production of hairy roots in Aconitum heterophyllum wall. using Agrobacterium rhizogenes
In Vitro Cellular & Developmental Biology - Plant - Tập 33 Số 4 - Trang 280-284 - 1997
Sản xuất các hợp chất phenolic trong nuôi cấy rễ tóc của kiều mạch Tatar (Fagopyrum tataricum Gaertn) Dịch bởi AI
Journal of Crop Science and Biotechnology - Tập 12 - Trang 53-57 - 2009
Fagopyrum tataricum Gaertn (kiều mạch Tatar) là một cây trồng có giá trị dược liệu và giàu dinh dưỡng. Nó có hàm lượng rutin và các hợp chất phenolic khác cao. Một thí nghiệm đã được tiến hành để nghiên cứu việc sản xuất in vitro các hợp chất phenolic từ nuôi cấy rễ tóc của kiều mạch Tatar. Sự phát triển của rễ tóc được thúc đẩy bằng cách làm tăng thời gian nuôi cấy trong môi trường MS. Sự phát tr...... hiện toàn bộ
#Fagopyrum tataricum #nuôi cấy rễ tóc #hợp chất phenolic #rutin #Agrobacterium rhizogenes
Use of Agrobacterium rhizogenes to create transgenic apple trees having an altered organogenic response to hormones
Theoretical and Applied Genetics - Tập 85 Số 1 - Trang 105-109 - 1992
Tổng số: 253   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10